Vietnamese Meaning of endamnify
bồi thường
Other Vietnamese words related to bồi thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endamnify
- endamoeba => Entamoeba
- endamoeba histolytica => Entamoeba histolytica
- endamoebidae => Entamoebidae
- endanger => gây nguy hiểm
- endangered => có nguy cơ tuyệt chủng
- endangered species => các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- endangering => nguy hiểm
- endangerment => nguy hiểm
- endark => làm tối đi
- endarterectomy => cắt bỏ lớp màng trong của động mạch
Definitions and Meaning of endamnify in English
endamnify (v. t.)
To damnify; to injure.
FAQs About the word endamnify
bồi thường
To damnify; to injure.
No synonyms found.
No antonyms found.
endameba => endamoeba, endamaging => không gây hại, endamagement => thiệt hại, endamaged => hư hỏng, endamageable => Có thể làm hỏng,