FAQs About the word endearingly

trìu mến

in an adorable manner

Thuê hoãn,thuyết phục,khen ngợi,lời khen,chúc mừng,nịnh bợ,massage,Thờ phượng,vỗ tay,Nịnh nọt

coi thường,lên án,khấu hao,coi thường,đặt xuống,nói xấu

endearing => dễ thương, endearedness => Tình cảm trìu mến, endearedly => yêu quý, endeared => được yêu quý, endear => yêu mến,