Vietnamese Meaning of overpraise
khen ngợi quá mức
Other Vietnamese words related to khen ngợi quá mức
- sự ca ngợi
- nịnh hót
- Bơ
- nịnh nọt
- Lời khen
- sùng bái
- vỗ tay
- blarney
- Vuốt ve
- lời khen
- Hương
- tôn trọng
- Xà phòng mềm
- Lời nói ngọt ngào
- Kẹo dẻo
- Thờ phượng
- Sự cám dỗ
- lời đường mật
- Nịnh nọt
- lời khen
- Chúc mừng
- những lời âu yếm
- nịnh hót
- chúc mừng
- vải flanen
- Lời chào
- thờ ngẫu tượng
- Nịnh bợ
- Trân trọng,
- Lời nịnh nọt
- nịnh hót
Nearest Words of overpraise
Definitions and Meaning of overpraise in English
overpraise (v)
praise excessively
overpraise (v. t.)
To praise excessively or unduly.
FAQs About the word overpraise
khen ngợi quá mức
praise excessivelyTo praise excessively or unduly.
sự ca ngợi,nịnh hót,Bơ,nịnh nọt,Lời khen,sùng bái,vỗ tay,blarney,Vuốt ve,lời khen
coi thường,khấu hao,vu khống,khinh thường,nói xấu,đặt xuống
overpoweringly => áp đảo, overpowering => áp đảo, overpowered => Quá mạnh, overpower => chế áp, overpotent => quá mạnh,