Vietnamese Meaning of overproduction
Sản xuất thừa
Other Vietnamese words related to Sản xuất thừa
Nearest Words of overproduction
Definitions and Meaning of overproduction in English
overproduction (n)
too much production or more than expected
overproduction (n.)
Excessive production; supply beyond the demand.
FAQs About the word overproduction
Sản xuất thừa
too much production or more than expectedExcessive production; supply beyond the demand.
dư thừa,thặng dư,sự phong phú,dư thừa,cung vượt cầu,Bụng,thưởng,mỡ,tràn,quá mức
Sự thiếu hụt,thiếu,Sự khan hiếm,thiếu hụt,thâm hụt,không đủ,muốn,cung không đủ cầu
overproduce => sản xuất quá mức, overprize => đánh giá quá cao, overprint => In chồng, overpriced => Quá đắt, overprice => quá đắt,