Vietnamese Meaning of overprovoke
khiêu khích quá mức
Other Vietnamese words related to khiêu khích quá mức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of overprovoke
- overprovident => thận trọng thái quá
- overproud => tự hào
- overprotective => bảo bọc thái quá
- overprotection => Bảo vệ thái quá
- overprotect => Bảo vệ thái quá
- overproportion => không cân đối
- overproof => Quá cao
- overprompt => quá vội vàng
- overproduction => Sản xuất thừa
- overproduce => sản xuất quá mức
Definitions and Meaning of overprovoke in English
overprovoke (v. t.)
To provoke excessively.
FAQs About the word overprovoke
khiêu khích quá mức
To provoke excessively.
No synonyms found.
No antonyms found.
overprovident => thận trọng thái quá, overproud => tự hào, overprotective => bảo bọc thái quá, overprotection => Bảo vệ thái quá, overprotect => Bảo vệ thái quá,