Vietnamese Meaning of plethora

sự phong phú

Other Vietnamese words related to sự phong phú

Definitions and Meaning of plethora in English

Wordnet

plethora (n)

extreme excess

Webster

plethora (n.)

Overfullness; especially, excessive fullness of the blood vessels; repletion; that state of the blood vessels or of the system when the blood exceeds a healthy standard in quantity; hyperaemia; -- opposed to anaemia.

State of being overfull; excess; superabundance.

FAQs About the word plethora

sự phong phú

extreme excessOverfullness; especially, excessive fullness of the blood vessels; repletion; that state of the blood vessels or of the system when the blood exce

sự phong phú,nhiều,sự giàu có,sừng lễ sung túc,sung túc,sự phong phú,Vô cùng dồi dào,tính thỏa đáng,biên độ,năng lực

thiếu hụt,không đủ,không đủ,Thiếu hụt,Sự khan hiếm,nghèo đói,cung không đủ cầu,vô sinh,Vô sinh,vô sinh

plethodontidae => Plethodontidae, plethodont => Đa răng, plethodon cinereus => Kỳ nhông đỏ, plethodon => Plethodon, plete => bím tóc,