Vietnamese Meaning of liberality
Chủ nghĩa tự do
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa tự do
Nearest Words of liberality
- liberalities => các quyền tự do
- liberalistic => tự do chủ nghĩa
- liberalist => Người theo chủ nghĩa tự do
- liberalism => Chủ nghĩa tự do
- liberalise => Tự do hóa
- liberalisation => tự do hóa
- liberal party => Đảng Tự do
- liberal democrat party => Đảng Dân chủ Tự do
- liberal arts => Nghệ thuật tự do
- liberal => tự do
Definitions and Meaning of liberality in English
liberality (n)
an inclination to favor progress and individual freedom
the trait of being generous in behavior and temperament
liberality (n.)
The quality or state of being liberal; liberal disposition or practice; freedom from narrowness or prejudice; generosity; candor; charity.
A gift; a gratuity; -- sometimes in the plural; as, a prudent man is not impoverished by his liberalities.
FAQs About the word liberality
Chủ nghĩa tự do
an inclination to favor progress and individual freedom, the trait of being generous in behavior and temperamentThe quality or state of being liberal; liberal d
lòng quảng đại,nhà hảo tâm,sự phong phú,thưởng,sự hào phóng,lòng tốt,lòng rộng rãi,sự rộng rãi,sự hào phóng,Vô vị lợi
sự rẻ *ʂu ɹɛ,sự gần gũi,bảo tồn,Tiết kiệm,Kinh tế,tiết kiệm,chăn nuôi,gian ác,keo kiệt,tiết kiệm
liberalities => các quyền tự do, liberalistic => tự do chủ nghĩa, liberalist => Người theo chủ nghĩa tự do, liberalism => Chủ nghĩa tự do, liberalise => Tự do hóa,