Vietnamese Meaning of miserliness
keo kiệt
Other Vietnamese words related to keo kiệt
Nearest Words of miserliness
Definitions and Meaning of miserliness in English
miserliness (n)
total lack of generosity with money
FAQs About the word miserliness
keo kiệt
total lack of generosity with money
sự rẻ *ʂu ɹɛ,Tiết kiệm,Kinh tế,bủn xỉn,tiết kiệm,véo,sự quan phòng,tiết kiệm,keo kiệt,độ chật
thưởng,Lãng phí,lòng quảng đại,lòng rộng rãi,sự rộng rãi,Chủ nghĩa tự do,nhà hảo tâm,Vô vị lợi,sự phong phú,sự tiêu tan
miseries => đau khổ, misericordia => lòng thương xót, misericorde => lòng thương xót, miserere => miserere, miseration => cực khổ,