Vietnamese Meaning of husbanding
quản lý
Other Vietnamese words related to quản lý
Nearest Words of husbanding
Definitions and Meaning of husbanding in English
husbanding (p. pr. & vb. n.)
of Husband
FAQs About the word husbanding
quản lý
of Husband
bảo tồn,quản lý,tiết kiệm,tiết kiệm,Tiết kiệm,Kinh tế,tiết kiệm,chăn nuôi,tiết kiệm,sự rẻ *ʂu ɹɛ
thưởng,lòng quảng đại,lòng rộng rãi,sự rộng rãi,Chủ nghĩa tự do,nhà hảo tâm,Vô vị lợi,sự phong phú,sự tiêu tan,Lãng phí
husbanded => tiết kiệm, husbandage => chồng, husbandable => thích hợp làm chồng, husband => chồng, husayn => Hussein,