Vietnamese Meaning of skimping
tiết kiệm
Other Vietnamese words related to tiết kiệm
Nearest Words of skimping
Definitions and Meaning of skimping in English
skimping (p. pr. & vb. n.)
of Skimp
FAQs About the word skimping
tiết kiệm
of Skimp
Kinh tế,tiết kiệm,tiết kiệm,chăn nuôi,tiết kiệm,ki bo,sự quan phòng,sự thận trọng,tiết kiệm,tiết kiệm
Lãng phí,Phí phạm,Sự thiếu tính chu đáo,sự hoang phí,sự hoang phí,phung phí,bất kinh tế
skimpily => keo kiệt, skimped => ki bo, skimp over => lướt qua, skimp => tiết kiệm, skimmington => Skimmington,