FAQs About the word diseconomy

bất kinh tế

a lack of economy, a factor responsible for an increase in cost

Phí phạm,Lãng phí,Sự thiếu tính chu đáo,sự hoang phí,sự hoang phí,phung phí

Kinh tế,tiết kiệm,tiết kiệm,bảo tồn,chăn nuôi,tiết kiệm,sự quan phòng,tiết kiệm,keo kiệt,bủn xỉn

diseases => bệnh, disdains => coi thường, discussions => các cuộc thảo luận, discusses => thảo luận, discs => đĩa,