Vietnamese Meaning of diseconomy
bất kinh tế
Other Vietnamese words related to bất kinh tế
Nearest Words of diseconomy
Definitions and Meaning of diseconomy in English
diseconomy
a lack of economy, a factor responsible for an increase in cost
FAQs About the word diseconomy
bất kinh tế
a lack of economy, a factor responsible for an increase in cost
Phí phạm,Lãng phí,Sự thiếu tính chu đáo,sự hoang phí,sự hoang phí,phung phí
Kinh tế,tiết kiệm,tiết kiệm,bảo tồn,chăn nuôi,tiết kiệm,sự quan phòng,tiết kiệm,keo kiệt,bủn xỉn
diseases => bệnh, disdains => coi thường, discussions => các cuộc thảo luận, discusses => thảo luận, discs => đĩa,