Vietnamese Meaning of disempowered
tước quyền
Other Vietnamese words related to tước quyền
Nearest Words of disempowered
Definitions and Meaning of disempowered in English
disempowered
to keep one from having authority, power, or influence, to deprive of power, authority, or influence
FAQs About the word disempowered
tước quyền
to keep one from having authority, power, or influence, to deprive of power, authority, or influence
khuyết tật,bị tước quyền bầu cử,Bị loại,không được cấp chứng nhận,tước bỏ tính hợp pháp,không được phép,cấm,cấm,vô hiệu,vô hiệu hóa
được ủy quyền,được trao quyền,được phép,có quyền ưu tiên,có đủ điều kiện,được chấp nhận,kích hoạt,Được quyền bầu cử,có giấy phép,tán thành
disemboweling => moi ruột, disemboweled => moi ruột, diseconomy => bất kinh tế, diseases => bệnh, disdains => coi thường,