Vietnamese Meaning of forbad

cấm

Other Vietnamese words related to cấm

Definitions and Meaning of forbad in English

forbad

accursed, to order not to do or to be done or used, to hinder or prevent as if by an effectual command, to proscribe (see proscribe sense 2) from or as if from the position of one in authority

FAQs About the word forbad

cấm

accursed, to order not to do or to be done or used, to hinder or prevent as if by an effectual command, to proscribe (see proscribe sense 2) from or as if from

cấm,cấm,bị ngăn,nản lòng,ra lệnh,Bị cấm,bị cấm,ngăn ngừa,bị chặn,đã kiểm tra

cho phép,được chấp nhận,được ủy quyền,tán thành,để,được phép,được chấp thuận,chịu đựng,tiên tiến,Được trồng

forays => cuộc đột kích, foraying (into) => đột kích (vào), foraying => Đột kích, forayed (into) => (xâm nhập), forayed => cuộc đột kích,