Vietnamese Meaning of foraging (for)
kiếm ăn (cho)
Other Vietnamese words related to kiếm ăn (cho)
Nearest Words of foraging (for)
Definitions and Meaning of foraging (for) in English
foraging (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word foraging (for)
kiếm ăn (cho)
đang tìm kiếm,tìm kiếm (cho),truy đuổi (đẩy xuống),tìm kiếm,Tìm kiếm,truy đuổi,tìm kiếm (để hoặc ra),tìm kiếm,mua sắm (cho),tìm ra (bên ngoài)
ẩn giấu,Đang thua,không để ý,bỏ bê
foraged (for) => tìm kiếm (thức ăn), forage (for) => kiếm, for the birds => cho các loài chim, for real => thực sự, for good and all => mãi mãi,