FAQs About the word forbode

báo hiệu

augur, predict, to have an inward conviction of (something, such as a coming ill or misfortune), foretell, portend

dự đoán,điềm báo,dự báo,chỉ ra,dự đoán,hứa hẹn,thầy bói,có triển vọng,tiên đoán,tiên đoán

No antonyms found.

forbids => cấm, forbears => tổ tiên, forbad => cấm, forays => cuộc đột kích, foraying (into) => đột kích (vào),