Vietnamese Meaning of prognosticate
tiên đoán
Other Vietnamese words related to tiên đoán
Nearest Words of prognosticate
- prognostication => dự đoán
- prognosticative => tiên lượng
- prognosticator => nhà tiên tri
- program => chương trình
- program library => Thư viện chương trình
- program line => Dòng chương trình
- program music => Nhạc chương trình
- program trading => giao dịch theo chương trình
- programing => Lập trình
- programing language => Ngôn ngữ lập trình
Definitions and Meaning of prognosticate in English
prognosticate (v)
make a prediction about; tell in advance
indicate, as with a sign or an omen
FAQs About the word prognosticate
tiên đoán
make a prediction about; tell in advance, indicate, as with a sign or an omen
dự đoán,công bố,dự đoán,thầy bói,dự báo,tiên đoán,điềm báo,lời tiên tri,đọc,cảnh báo
Mô tả,liên quan,Báo cáo,nói,kể,ngâm thơ,kể lại
prognostic => tiên lượng, prognosis => tiên lượng, progne subis => Chim nhạn đầu tía., progne => Chim én, prognathous => lồi hàm,