FAQs About the word prognostication

dự đoán

a sign of something about to happen, a statement made about the future, knowledge of the future (usually said to be obtained from a divine source)

dự báo,dự báo,dự đoán,dự đoán,tiên tri,tiên lượng,tiên lượng,dự đoán,lời tiên tri,bói toán

No antonyms found.

prognosticate => tiên đoán, prognostic => tiên lượng, prognosis => tiên lượng, progne subis => Chim nhạn đầu tía., progne => Chim én,