Vietnamese Meaning of soothsaying
bói toán
Other Vietnamese words related to bói toán
Nearest Words of soothsaying
Definitions and Meaning of soothsaying in English
soothsaying (n)
the art or gift of prophecy (or the pretense of prophecy) by supernatural means
FAQs About the word soothsaying
bói toán
the art or gift of prophecy (or the pretense of prophecy) by supernatural means
dự báo,dự báo,dự đoán,dự đoán,tiên tri,điềm báo,dàn diễn viên,dự đoán,tiên lượng,tiên lượng
thường thấy,hằng ngày,bình thường,bình thường,xuôi văn,thói quen,bình thường,thông thường,bình thường,bình thường
soothsayer => thầy bói, soothingly => một cách nhẹ nhàng, soothing syrup => xi-rô làm dịu, soothing => làm dịu, sooth => làm dịu,