Vietnamese Meaning of prevision
dự báo
Other Vietnamese words related to dự báo
Nearest Words of prevision
- previse => tiên đoán
- previously => trước đây
- previous question => câu hỏi trước
- previous => trước
- preview => Xem trước
- preventive strike => Cuộc không kích phòng ngừa
- preventive medicine => y học dự phòng
- preventive attack => cuộc tấn công phòng ngừa
- preventive => phòng ngừa
- prevention => phòng ngừa
Definitions and Meaning of prevision in English
prevision (n)
a prophetic vision (as in a dream)
the power to foresee the future
seeing ahead; knowing in advance; foreseeing
the act of predicting (as by reasoning about the future)
FAQs About the word prevision
dự báo
a prophetic vision (as in a dream), the power to foresee the future, seeing ahead; knowing in advance; foreseeing, the act of predicting (as by reasoning about
dự đoán,điềm báo trước,dự báo,dự báo,sự hiểu biết trước,điềm báo,điềm báo,điềm báo,dự đoán,dự đoán
No antonyms found.
previse => tiên đoán, previously => trước đây, previous question => câu hỏi trước, previous => trước, preview => Xem trước,