FAQs About the word preventive medicine

y học dự phòng

the branch of medicine concerned with preventing disease

No synonyms found.

No antonyms found.

preventive attack => cuộc tấn công phòng ngừa, preventive => phòng ngừa, prevention => phòng ngừa, preventative => phòng ngừa, preventable => có thể phòng tránh được,