Vietnamese Meaning of preview
Xem trước
Other Vietnamese words related to Xem trước
Nearest Words of preview
- preventive strike => Cuộc không kích phòng ngừa
- preventive medicine => y học dự phòng
- preventive attack => cuộc tấn công phòng ngừa
- preventive => phòng ngừa
- prevention => phòng ngừa
- preventative => phòng ngừa
- preventable => có thể phòng tránh được
- prevent => ngăn ngừa
- prevenient => ngăn ngừa
- prevarication => lươn lẹo
Definitions and Meaning of preview in English
preview (n)
an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future
a screening for a select audience in advance of release for the general public
preview (v)
watch (a movie or play) before it is released to the general public
FAQs About the word preview
Xem trước
an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future, a screening for a select audience in advance of release f
tập dượt,thử nghiệm,Diễn tập chính thức,Thực hành,thực hành,Đi bộ qua,Bài tập,Chạy thử không tải,bài tập,chạy qua
No antonyms found.
preventive strike => Cuộc không kích phòng ngừa, preventive medicine => y học dự phòng, preventive attack => cuộc tấn công phòng ngừa, preventive => phòng ngừa, prevention => phòng ngừa,