FAQs About the word preview

Xem trước

an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future, a screening for a select audience in advance of release f

tập dượt,thử nghiệm,Diễn tập chính thức,Thực hành,thực hành,Đi bộ qua,Bài tập,Chạy thử không tải,bài tập,chạy qua

No antonyms found.

preventive strike => Cuộc không kích phòng ngừa, preventive medicine => y học dự phòng, preventive attack => cuộc tấn công phòng ngừa, preventive => phòng ngừa, prevention => phòng ngừa,