FAQs About the word dry run

Chạy thử không tải

a practice session in preparation for a public performance (as of a play or speech or concert)

Thực hành,thực hành,Xem trước,tập dượt,thử nghiệm,Diễn tập chính thức,Bài tập,bài tập,Đi bộ qua

No antonyms found.

dry rot => Thối khô, dry quart => một phần tư khô, dry point => khắc kim khô, dry plate process => Quá trình tấm khô, dry plate => Đĩa khô,