Vietnamese Meaning of dress rehearsal
Diễn tập chính thức
Other Vietnamese words related to Diễn tập chính thức
Nearest Words of dress rehearsal
Definitions and Meaning of dress rehearsal in English
dress rehearsal (n)
a full uninterrupted rehearsal in costumes shortly before the first performance
FAQs About the word dress rehearsal
Diễn tập chính thức
a full uninterrupted rehearsal in costumes shortly before the first performance
Chạy thử không tải,Thực hành,thực hành,Xem trước,tập dượt,thử nghiệm,Đi bộ qua,Bài tập,bài tập,chạy qua
No antonyms found.
dress rack => giá treo đồ, dress out => mặc quần áo, dress hat => Mũ đầm, dress hanger => móc treo quần áo, dress goods => Vải may mặc,