Vietnamese Meaning of rehearsal
tập dượt
Other Vietnamese words related to tập dượt
Nearest Words of rehearsal
- rehearing => phiên điều trần mới
- rehear => nghe lại
- rehash => lặp lại
- reharmonize => Tái hòa âm
- reharmonization => Hài âm lại
- reharmonise => Tái hòa âm
- reharmonisation => Tái hòa âm
- rehabilitative => Phục hồi chức năng
- rehabilitation program => Chương trình phục hồi chức năng
- rehabilitation => Phục hồi chức năng
Definitions and Meaning of rehearsal in English
rehearsal (n)
a practice session in preparation for a public performance (as of a play or speech or concert)
(psychology) a form of practice; repetition of information (silently or aloud) in order to keep it in short-term memory
rehearsal (n.)
The act of rehearsing; recital; narration; repetition; specifically, a private recital, performance, or season of practice, in preparation for a public exhibition or exercise.
FAQs About the word rehearsal
tập dượt
a practice session in preparation for a public performance (as of a play or speech or concert), (psychology) a form of practice; repetition of information (sile
Thực hành,thực hành,Xem trước,thử nghiệm,Diễn tập chính thức,Chạy thử không tải,Bài tập,bài tập,chạy qua,Đi bộ qua
No antonyms found.
rehearing => phiên điều trần mới, rehear => nghe lại, rehash => lặp lại, reharmonize => Tái hòa âm, reharmonization => Hài âm lại,