Vietnamese Meaning of reheel
Đóng lại gót giày
Other Vietnamese words related to Đóng lại gót giày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reheel
Definitions and Meaning of reheel in English
reheel (v)
put a new heel on
FAQs About the word reheel
Đóng lại gót giày
put a new heel on
No synonyms found.
No antonyms found.
reheat => hâm nóng lại, rehearsing => tập dượt, rehearser => người diễn tập, rehearsed => tập dượt, rehearse => tập dượt,