Vietnamese Meaning of rehearsing
tập dượt
Other Vietnamese words related to tập dượt
Nearest Words of rehearsing
Definitions and Meaning of rehearsing in English
rehearsing (p. pr. & vb. n.)
of Rehearse
FAQs About the word rehearsing
tập dượt
of Rehearse
thực hành,Thực hành,tập thể dục,lặp lại,khoan,rãnh,hoàn thiện hóa,đang chỉ (cho),chuẩn bị (cho),tinh chế
khái quát
rehearser => người diễn tập, rehearsed => tập dượt, rehearse => tập dượt, rehearsal => tập dượt, rehearing => phiên điều trần mới,