Vietnamese Meaning of training (with)
đào tạo (với)
Other Vietnamese words related to đào tạo (với)
Nearest Words of training (with)
- trainers => huấn luyện viên
- trainees => người tập sự
- trainability => Khả năng đào tạo
- train (with) => (luyện tập (với))
- trails => đường mòn
- trailblazing => người tiên phong
- trailblazers => những người tiên phong
- traffics (in) => Giao thông (trong)
- traffics => giao thông
- trafficking (in) => buôn bán (với)
Definitions and Meaning of training (with) in English
training (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word training (with)
đào tạo (với)
đang chỉ (cho),chuẩn bị (cho),tinh chế,chạy,làm việc (tại hoặc trên),khoan,tập thể dục,rãnh,hoàn thiện hóa,thực hành
No antonyms found.
trainers => huấn luyện viên, trainees => người tập sự, trainability => Khả năng đào tạo, train (with) => (luyện tập (với)), trails => đường mòn,