FAQs About the word training (with)

đào tạo (với)

đang chỉ (cho),chuẩn bị (cho),tinh chế,chạy,làm việc (tại hoặc trên),khoan,tập thể dục,rãnh,hoàn thiện hóa,thực hành

No antonyms found.

trainers => huấn luyện viên, trainees => người tập sự, trainability => Khả năng đào tạo, train (with) => (luyện tập (với)), trails => đường mòn,