FAQs About the word trafficking (in)

buôn bán (với)

mua bán,trao đổi,phân phối,trao đổi,xuất khẩu,tiếp thị,bán hàng lưu niệm,Đặt,bán lẻ,bán

mua,Mua,nhận,nhập khẩu

traffickers => Kẻ buôn người, trafficked (in) => buôn bán (vào), traffic (in) => giao thông (trong), traduces => dịch, traditions => truyền thống,