Vietnamese Meaning of trafficking (in)
buôn bán (với)
Other Vietnamese words related to buôn bán (với)
Nearest Words of trafficking (in)
- traffickers => Kẻ buôn người
- trafficked (in) => buôn bán (vào)
- traffic (in) => giao thông (trong)
- traduces => dịch
- traditions => truyền thống
- traditionalists => những người theo truyền thống
- trading on => Giao dịch trên
- trading (in) => Giao dịch (trong)
- trading (for) => giao dịch (cho)
- trades => nghề buôn
- traffics => giao thông
- traffics (in) => Giao thông (trong)
- trailblazers => những người tiên phong
- trailblazing => người tiên phong
- trails => đường mòn
- train (with) => (luyện tập (với))
- trainability => Khả năng đào tạo
- trainees => người tập sự
- trainers => huấn luyện viên
- training (with) => đào tạo (với)
Definitions and Meaning of trafficking (in) in English
trafficking (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word trafficking (in)
buôn bán (với)
mua bán,trao đổi,phân phối,trao đổi,xuất khẩu,tiếp thị,bán hàng lưu niệm,Đặt,bán lẻ,bán
mua,Mua,nhận,nhập khẩu
traffickers => Kẻ buôn người, trafficked (in) => buôn bán (vào), traffic (in) => giao thông (trong), traduces => dịch, traditions => truyền thống,