Vietnamese Meaning of hawking
chim ưng
Other Vietnamese words related to chim ưng
Nearest Words of hawking
Definitions and Meaning of hawking in English
hawking (n)
English theoretical physicist (born in 1942)
the act of selling goods for a living
hawking (p. pr. & vb. n.)
of Hawk
FAQs About the word hawking
chim ưng
English theoretical physicist (born in 1942), the act of selling goods for a livingof Hawk
bán hàng rong,phân phối,mua bán,bận rộn,tiếp thị,bán hàng lưu niệm,Hàng hóa,bán lẻ,Giao dịch (trong),bán hàng tự động
No antonyms found.
411 => 411, hawk-eyed => tinh mắt, hawkeye state => Tiểu bang Hawkeye, hawkey => Con chim ưng, hawker => người bán hàng rong,