FAQs About the word hawking

chim ưng

English theoretical physicist (born in 1942), the act of selling goods for a livingof Hawk

bán hàng rong,phân phối,mua bán,bận rộn,tiếp thị,bán hàng lưu niệm,Hàng hóa,bán lẻ,Giao dịch (trong),bán hàng tự động

No antonyms found.

411 => 411, hawk-eyed => tinh mắt, hawkeye state => Tiểu bang Hawkeye, hawkey => Con chim ưng, hawker => người bán hàng rong,