Vietnamese Meaning of hawkishness
diều hâu
Other Vietnamese words related to diều hâu
Nearest Words of hawkishness
Definitions and Meaning of hawkishness in English
hawkishness (n)
any political orientation favoring aggressive policies
FAQs About the word hawkishness
diều hâu
any political orientation favoring aggressive policies
chiến binh,người theo chủ nghĩa quân phiệt,diều hâu chiến tranh,Kẻ hiếu chiến,kẻ kích động,hiếu chiến,chiến binh,kẻ đốt lửa,người theo chủ nghĩa sô vanh,người theo chủ nghĩa sô vanh
bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,nhà hoạt động vì hòa bình
hawkish => diều hâu, hawkins => Hawkins, hawking => chim ưng, 411 => 411, hawk-eyed => tinh mắt,