FAQs About the word hawkishness

diều hâu

any political orientation favoring aggressive policies

chiến binh,người theo chủ nghĩa quân phiệt,diều hâu chiến tranh,Kẻ hiếu chiến,kẻ kích động,hiếu chiến,chiến binh,kẻ đốt lửa,người theo chủ nghĩa sô vanh,người theo chủ nghĩa sô vanh

bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,nhà hoạt động vì hòa bình

hawkish => diều hâu, hawkins => Hawkins, hawking => chim ưng, 411 => 411, hawk-eyed => tinh mắt,