Vietnamese Meaning of rabble-rouser

kẻ kích động

Other Vietnamese words related to kẻ kích động

Definitions and Meaning of rabble-rouser in English

Wordnet

rabble-rouser (n)

a political leader who seeks support by appealing to popular passions and prejudices

FAQs About the word rabble-rouser

kẻ kích động

a political leader who seeks support by appealing to popular passions and prejudices

luật sư,kẻ kích động,tông đồ,Người theo chủ nghĩa dân túy,Người mị dân,người biểu tình,kẻ đốt lửa,kẻ xúi giục,phiến quân,người quảng bá

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất

rabbler => đám đông, rabblement => đám đông, rabbled => đám đông, rabble => đám đông, rabbitwood => Thỏ gỗ,