Vietnamese Meaning of kindler
bật lửa
Other Vietnamese words related to bật lửa
- luật sư
- kẻ kích động
- tông đồ
- Người theo chủ nghĩa dân túy
- Người mị dân
- người biểu tình
- chất kích thích
- kẻ đốt lửa
- kẻ kích động
- kẻ xúi giục
- phiến quân
- người quảng bá
- Người ủng hộ
- người biểu tình
- kẻ chủ mưu
- người phản loạn
- nhà cải cách
- người ủng hộ
- bộ khuếch đại
- quán quân
- số mũ
- người xúi giục
- người biểu tình
- kẻ kích động
- nhà cải cách
- cách mạng
- Người kích động
- báo động
- người bảo trợ
- người theo chủ nghĩa cực đoan
- kẻ nổi loạn
- diễu hành
- người phản đối
- người thuyết phục
- người đình công
- kẻ chủ mưu
- người nhắc lời
- người kích động
- cực đoan
- nhà cách mạng
- phá hoại
- Kẻ gây rắc rối
Nearest Words of kindler
Definitions and Meaning of kindler in English
kindler (n.)
One who, or that which, kindles, stirs up, or sets on fire.
FAQs About the word kindler
bật lửa
One who, or that which, kindles, stirs up, or sets on fire.
luật sư,kẻ kích động,tông đồ,Người theo chủ nghĩa dân túy,Người mị dân,người biểu tình,chất kích thích,kẻ đốt lửa,kẻ kích động,kẻ xúi giục
người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất
kindled => đốt, kindle => thắp sáng, kinding => lòng tốt, kind-heartedness => lòng tốt, kindheartedness => lòng tốt,