Vietnamese Meaning of revolutionary
cách mạng
Other Vietnamese words related to cách mạng
Nearest Words of revolutionary
- revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia
- revolutionary calendar => lịch cách mạng
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
- revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng
- revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
Definitions and Meaning of revolutionary in English
revolutionary (n)
a radical supporter of political or social revolution
revolutionary (s)
markedly new or introducing radical change
revolutionary (a)
of or relating to or characteristic or causing an axial or orbital turn
relating to or having the nature of a revolution
advocating or engaged in revolution
revolutionary (a.)
Of or pertaining to a revolution in government; tending to, or promoting, revolution; as, revolutionary war; revolutionary measures; revolutionary agitators.
revolutionary (n.)
A revolutionist.
FAQs About the word revolutionary
cách mạng
a radical supporter of political or social revolution, markedly new or introducing radical change, of or relating to or characteristic or causing an axial or or
cực đoan,cực đoan,người theo chủ nghĩa cực đoan,người cuồng tín,cuồng tín,bệnh dại,nhà cách mạng,phá hoại,cực,phản động
bảo thủ,truyền thống,giữa đường,vừa phải,không mang tính cách mạng,truyền thống,không mang tính cách mạng,tự do,chính thống,tiến bộ
revolution => cách mạng, revolute => quay, revoluble => xoay được, revoltingly => ghê tởm, revolting => kinh tởm,