Vietnamese Meaning of revolutionary people's struggle
Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
Other Vietnamese words related to Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutionary people's struggle
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
- revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary calendar => lịch cách mạng
- revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia
- revolutionary => cách mạng
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutioner => Nhà cách mạng
- revolutioniezed => Cách mạng
- revolutionise => cách mạng
- revolutionism => chủ nghĩa cách mạng
- revolutionist => nhà cách mạng
- revolutionize => cách mạng hóa
Definitions and Meaning of revolutionary people's struggle in English
revolutionary people's struggle (n)
an extreme leftist terrorist group formed in Greece in 1971 to oppose the military junta that ruled Greece from 1967 to 1974; a revolutionary group opposed to capitalism and imperialism and the United States
FAQs About the word revolutionary people's struggle
Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
an extreme leftist terrorist group formed in Greece in 1971 to oppose the military junta that ruled Greece from 1967 to 1974; a revolutionary group opposed to c
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa, revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11, revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng,