Vietnamese Meaning of revolutionary people's struggle

Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân

Other Vietnamese words related to Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of revolutionary people's struggle in English

Wordnet

revolutionary people's struggle (n)

an extreme leftist terrorist group formed in Greece in 1971 to oppose the military junta that ruled Greece from 1967 to 1974; a revolutionary group opposed to capitalism and imperialism and the United States

FAQs About the word revolutionary people's struggle

Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân

an extreme leftist terrorist group formed in Greece in 1971 to oppose the military junta that ruled Greece from 1967 to 1974; a revolutionary group opposed to c

No synonyms found.

No antonyms found.

revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa, revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11, revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng,