Vietnamese Meaning of revolutionary calendar
lịch cách mạng
Other Vietnamese words related to lịch cách mạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutionary calendar
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
- revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng
- revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary proletarian initiative nuclei => hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
Definitions and Meaning of revolutionary calendar in English
revolutionary calendar (n)
the calendar adopted by the first French Republic in 1793 and abandoned in 1805; dates were calculated from Sept. 22, 1792
FAQs About the word revolutionary calendar
lịch cách mạng
the calendar adopted by the first French Republic in 1793 and abandoned in 1805; dates were calculated from Sept. 22, 1792
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia, revolutionary => cách mạng, revolution => cách mạng, revolute => quay, revoluble => xoay được,