Vietnamese Meaning of revolter
kẻ nổi loạn
Other Vietnamese words related to kẻ nổi loạn
Nearest Words of revolter
- revolting => kinh tởm
- revoltingly => ghê tởm
- revoluble => xoay được
- revolute => quay
- revolution => cách mạng
- revolutionary => cách mạng
- revolutionary armed forces of colombia => Lực lượng vũ trang cách mạng Colombia
- revolutionary calendar => lịch cách mạng
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
Definitions and Meaning of revolter in English
revolter (n.)
One who revolts.
FAQs About the word revolter
kẻ nổi loạn
One who revolts.
phiến quân,người phản loạn,cách mạng,người thách đấu,kẻ nổi loạn,kẻ nổi loạn,Đỏ,nhà cách mạng,Thứ phiệt,vô chính phủ
trung thành,người yêu nước,người ủng hộ,Chống nổi loạn,phản cách mạng,phản cách mạng
revolted => phản loạn, revolt => cuộc nổi loạn, revokingly => bãi bỏ, revoking => bãi bỏ, revoker => người thu hồi,