Vietnamese Meaning of counterrevolutionist

phản cách mạng

Other Vietnamese words related to phản cách mạng

Definitions and Meaning of counterrevolutionist in English

Wordnet

counterrevolutionist (n)

a revolutionary whose aim is to reverse the changes introduced by an earlier revolution

FAQs About the word counterrevolutionist

phản cách mạng

a revolutionary whose aim is to reverse the changes introduced by an earlier revolution

Chống nổi loạn,phản cách mạng,trung thành,người yêu nước,người ủng hộ

người thách đấu,phiến quân,kẻ nổi loạn,kẻ nổi loạn,người phản loạn,Đỏ,cách mạng,nhà cách mạng,vô chính phủ,không vâng lời

counterrevolutionary => phản cách mạng, counterrevolution => Phản cách mạng, counterreformation => Phản cải cách, counterpunch => cú đáp trả, counterproposal => đề xuất phản biện,