Vietnamese Meaning of counterstain
Phản nhuộm
Other Vietnamese words related to Phản nhuộm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counterstain
- counterspy => Chống gián điệp
- countersink bit => Mũi khoan zen
- countersink => lỗ khoét hình nón
- countersignature => Chữ ký ngược
- countersign => chữ ký đối ứng
- countershot => Cảnh quay ngược
- counter-sabotage => Chống phá hoại
- counter-revolutionist => phản cách mạng
- counterrevolutionist => phản cách mạng
- counterrevolutionary => phản cách mạng
- counterstrike => Bắn nhau
- countersubversion => chống phản động
- countersuit => đơn phản tố
- countertenor => giọng cao
- counterterror => chống khủng bố
- counterterrorism => chống khủng bố
- counterterrorist => chống khủng bố
- counterterrorist center => trung tâm chống khủng bố
- countertop => mặt bàn bếp
- countertransference => Chuyển giao ngược
Definitions and Meaning of counterstain in English
counterstain (n)
a stain of contrasting color that is used when the principal stain does not show the structure clearly
FAQs About the word counterstain
Phản nhuộm
a stain of contrasting color that is used when the principal stain does not show the structure clearly
No synonyms found.
No antonyms found.
counterspy => Chống gián điệp, countersink bit => Mũi khoan zen, countersink => lỗ khoét hình nón, countersignature => Chữ ký ngược, countersign => chữ ký đối ứng,