Vietnamese Meaning of countershot
Cảnh quay ngược
Other Vietnamese words related to Cảnh quay ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of countershot
- counter-sabotage => Chống phá hoại
- counter-revolutionist => phản cách mạng
- counterrevolutionist => phản cách mạng
- counterrevolutionary => phản cách mạng
- counterrevolution => Phản cách mạng
- counterreformation => Phản cải cách
- counterpunch => cú đáp trả
- counterproposal => đề xuất phản biện
- counterproductive => phản tác dụng
- counterpreparation fire => Hỏa lực phản chuẩn bị
- countersign => chữ ký đối ứng
- countersignature => Chữ ký ngược
- countersink => lỗ khoét hình nón
- countersink bit => Mũi khoan zen
- counterspy => Chống gián điệp
- counterstain => Phản nhuộm
- counterstrike => Bắn nhau
- countersubversion => chống phản động
- countersuit => đơn phản tố
- countertenor => giọng cao
Definitions and Meaning of countershot in English
countershot (n)
a return shot; a retaliatory shot
FAQs About the word countershot
Cảnh quay ngược
a return shot; a retaliatory shot
No synonyms found.
No antonyms found.
counter-sabotage => Chống phá hoại, counter-revolutionist => phản cách mạng, counterrevolutionist => phản cách mạng, counterrevolutionary => phản cách mạng, counterrevolution => Phản cách mạng,