Vietnamese Meaning of counterproductive
phản tác dụng
Other Vietnamese words related to phản tác dụng
Nearest Words of counterproductive
- counterpreparation fire => Hỏa lực phản chuẩn bị
- counterpose => đối lập
- counterpoison => thuốc giải độc
- counterpoised => cân bằng
- counterpoise => quả cân đối trọng
- counterpoint => đối âm
- counterplot => Âm mưu đối phó
- counterplea => đơn phản tố
- counterplay => phản công
- counterplan => kế hoạch đối phó
- counterproposal => đề xuất phản biện
- counterpunch => cú đáp trả
- counterreformation => Phản cải cách
- counterrevolution => Phản cách mạng
- counterrevolutionary => phản cách mạng
- counterrevolutionist => phản cách mạng
- counter-revolutionist => phản cách mạng
- counter-sabotage => Chống phá hoại
- countershot => Cảnh quay ngược
- countersign => chữ ký đối ứng
Definitions and Meaning of counterproductive in English
counterproductive (s)
tending to hinder the achievement of a goal
FAQs About the word counterproductive
phản tác dụng
tending to hinder the achievement of a goal
không hiệu quả,không hiệu quả,không thích hợp,không thành công,khinh suất,vô ích,vô hiệu,không có hiệu quả,vô nghĩa,không lợi nhuận
hiệu quả,hiệu quả,hiệu quả,hiệu quả,dễ dàng,có lợi,hữu ích,tác động,hiệu quả,Có lợi nhuận
counterpreparation fire => Hỏa lực phản chuẩn bị, counterpose => đối lập, counterpoison => thuốc giải độc, counterpoised => cân bằng, counterpoise => quả cân đối trọng,