Vietnamese Meaning of efficient
hiệu quả
Other Vietnamese words related to hiệu quả
- hiệu quả
- Mạnh
- hiệu quả
- đầy đủ
- có năng lực
- hiệu quả
- hiệu quả
- màu mỡ
- phẫu thuật
- hữu ích
- đạt được
- hoạt động
- thành thạo
- thuyết phục
- Có thẩm quyền
- thuyết phục
- động
- có kinh nghiệm
- chuyên gia
- Thực hiện được
- Có chức năng
- thành thạo
- khả thi
- Thực tế
- đã thực hành
- thực hành
- thành thạo
- lành nghề
- khéo léo
- nổi bật
- có thể sử dụng
- hiệu lực
- Cựu binh
- siêu hiệu quả
- siêu hiệu quả
- vô ích
- bất khả thi
- không hiệu quả
- vô hiệu
- không hiệu quả
- không tạo ra năng suất
- vô dụng
- phản tác dụng
- rỗng
- vô ích
- rỗng
- lười biếng
- bất tài
- thiếu kinh nghiệm
- không hoạt động
- cằn cỗi
- không đủ điều kiện
- không có chuyên môn
- không thành công
- phù phiếm
- phá thai
- vô ích
- Kém kinh nghiệm
- không hoạt động
- vô nghĩa
- vô ích
- không lợi nhuận
- không nêm nếm
- vụng về
- vô giá trị
Nearest Words of efficient
Definitions and Meaning of efficient in English
efficient (a)
being effective without wasting time or effort or expense
efficient (s)
able to accomplish a purpose; functioning effectively
efficient (n.)
Causing effects; producing results; that makes the effect to be what it is; actively operative; not inactive, slack, or incapable; characterized by energetic and useful activity; as, an efficient officer, power.
An efficient cause; a prime mover.
FAQs About the word efficient
hiệu quả
being effective without wasting time or effort or expense, able to accomplish a purpose; functioning effectivelyCausing effects; producing results; that makes t
hiệu quả,Mạnh,hiệu quả,đầy đủ,có năng lực,hiệu quả,hiệu quả,màu mỡ,phẫu thuật,hữu ích
vô ích,bất khả thi,không hiệu quả,vô hiệu,không hiệu quả,không tạo ra năng suất,vô dụng,phản tác dụng,rỗng,vô ích
efficiency expert => chuyên gia về hiệu quả, efficiency engineer => Kỹ sư hiệu suất, efficiency apartment => Căn hộ hiệu suất cao, efficiency => hiệu quả, efficience => hiệu quả,