FAQs About the word effigies

tượng hình

See Effigy., of Effigy

Bản fax,hình ảnh,điểm giống,bức tranh,Chân dung,những bức chân dung,bản sao,bản sao,Bản sao giấy than,Cacbon

phản đề,từ trái nghĩa,đảo ngược,trò chuyện

effigiation => effigiation, effigiate => miêu tả, effigial => có hình, effierce => hung dữ, efficiently => một cách hiệu quả,