Vietnamese Meaning of effigies
tượng hình
Other Vietnamese words related to tượng hình
- Bản fax
- hình ảnh
- điểm giống
- bức tranh
- Chân dung
- những bức chân dung
- bản sao
- bản sao
- Bản sao giấy than
- Cacbon
- bản sao
- bạn đồng hành
- đối tác
- người giống hệt
- Bản sao hoàn hảo
- đôi
- trùng lặp
- bản sao
- các giá trị tương đương
- Giống nhau
- Ảnh phản chiếu
- chuông
- nhổ nước bọt
- song sinh
- Tương tự
- Tương tự
- bằng
- đồng đội
- mang đến
- diêm
- bạn bè
- song song
- Hình ảnh nhổ ra
Nearest Words of effigies
Definitions and Meaning of effigies in English
effigies (n.)
See Effigy.
effigies (pl.)
of Effigy
FAQs About the word effigies
tượng hình
See Effigy., of Effigy
Bản fax,hình ảnh,điểm giống,bức tranh,Chân dung,những bức chân dung,bản sao,bản sao,Bản sao giấy than,Cacbon
phản đề,từ trái nghĩa,đảo ngược,trò chuyện
effigiation => effigiation, effigiate => miêu tả, effigial => có hình, effierce => hung dữ, efficiently => một cách hiệu quả,