FAQs About the word spitting images

Hình ảnh nhổ ra

perfect likeness, someone or something that looks very much like someone or something else

bản sao,hình ảnh,bức tranh,bản sao,song sinh,bản sao,Bản sao giấy than,Cacbon,đối tác,đôi

phản đề,từ trái nghĩa,đảo ngược,trò chuyện

spitted => thui, spits => nhổ nước bọt, spiting => nhổ nước bọt, spites => hận thù, spited => khó chịu,