FAQs About the word spitting up

nôn

regurgitate, vomit

Nôn,Ói mửa,Nôn,ném ra,buồn nôn,ném lao,Ói,nôn mửa,nôn,ói mửa

No antonyms found.

spitting images => Hình ảnh nhổ ra, spitted => thui, spits => nhổ nước bọt, spiting => nhổ nước bọt, spites => hận thù,