Vietnamese Meaning of regurgitating
nôn ngược
Other Vietnamese words related to nôn ngược
Nearest Words of regurgitating
- rehab => phục hồi chức năng
- rehabbed => phục hồi
- rehabbing => phục hồi chức năng
- rehabilitant => người phục hồi chức năng
- rehabilitates => phục hồi chức năng
- rehabilitations => phục hồi chức năng
- rehabs => trung tâm phục hồi chức năng
- rehashed => làm lại
- rehashes => diễn đạt lại
- rehashing => hâm nóng lại
Definitions and Meaning of regurgitating in English
regurgitating
to become thrown or poured back, to throw or pour back or out from or as if from a cavity, to throw or be thrown back or out again
FAQs About the word regurgitating
nôn ngược
to become thrown or poured back, to throw or pour back or out from or as if from a cavity, to throw or be thrown back or out again
ném ra,Trục xuất,ném lao,Ói mửa,nôn mửa,nôn mửa,xua đuổi,ghê tởm,nôn,ói mửa
No antonyms found.
regurgitated => nôn mửa, regulators => bộ điều chỉnh, regulations => quy định, regulates => điều chỉnh, regulars => khách hàng quen,