Vietnamese Meaning of regrouping
Tái tập hợp
Other Vietnamese words related to Tái tập hợp
- tích tụ
- tích lũy
- lắp ráp
- sưu tập
- kết hợp
- họp
- thu hoạch
- cuộc họp
- nhóm
- tham gia
- liên kết
- vón cục
- sáp nhập
- đoàn kết
- tập trung
- kết nối
- rào
- gộp
- thu thập lại
- Tái tụ họp
- cạo (lên hoặc lại)
- Băng bó
- nhóm
- biên dịch
- đổ xô
- chăn nuôi
- co cụm lại
- tập hợp
- tổ chức
- Đóng gói
- Cọc
- nuôi dạy
- mít tinh
- tăng cơ (lên)
- chòm sao
- lấy
- làm tròn lên
- xếp chồng
- sùng sục
- sắp xếp
- quả bóng
- Lữ đoàn
- đóng bó
- đống
- tổ ong
- khẩn cấp
- đông đúc
- lưu trữ
- xử lý theo lô
- đối chiếu
- sắp xếp theo hệ thống
Nearest Words of regrouping
Definitions and Meaning of regrouping in English
regrouping
to alter the tactical formation of a military force, to reorganize (as after a setback) for renewed activity, to form into a new group, to form into a new grouping
FAQs About the word regrouping
Tái tập hợp
to alter the tactical formation of a military force, to reorganize (as after a setback) for renewed activity, to form into a new group, to form into a new group
tích tụ,tích lũy,lắp ráp,sưu tập,kết hợp,họp,thu hoạch,cuộc họp,nhóm,tham gia
tan rã,sa thải,hoà tan,gửi đi,tách rời,cắt đứt,chia (lên),giải tán,phân tán,tán xạ
regrouped => tập hợp lại, regrinding => nghiền lại, regressions => hồi qui, regresses => thối lui, registries => sổ đăng ký,