Vietnamese Meaning of regrouping

Tái tập hợp

Other Vietnamese words related to Tái tập hợp

Definitions and Meaning of regrouping in English

regrouping

to alter the tactical formation of a military force, to reorganize (as after a setback) for renewed activity, to form into a new group, to form into a new grouping

FAQs About the word regrouping

Tái tập hợp

to alter the tactical formation of a military force, to reorganize (as after a setback) for renewed activity, to form into a new group, to form into a new group

tích tụ,tích lũy,lắp ráp,sưu tập,kết hợp,họp,thu hoạch,cuộc họp,nhóm,tham gia

tan rã,sa thải,hoà tan,gửi đi,tách rời,cắt đứt,chia (lên),giải tán,phân tán,tán xạ

regrouped => tập hợp lại, regrinding => nghiền lại, regressions => hồi qui, regresses => thối lui, registries => sổ đăng ký,