FAQs About the word balling

quả bóng

of Ball

lăn,làm tròn,kết tụ,bông,Hạt cườm,đóng bó,vón cục,vón cục,xà cừ,nghiền xong

làm phẳng,mở đầu,san bằng,lây lan,mở ra,mở ra

ball-hawking => thợ săn bóng, ballgame => Trò chơi bóng, ball-flower => hoa quả bóng, balletomania => balletomania, balletomane => balletomane,