Vietnamese Meaning of balling
quả bóng
Other Vietnamese words related to quả bóng
Nearest Words of balling
- ballista => máy bắn đá
- ballister => Máy bắn đá
- ballistic => đạn đạo
- ballistic capsule => Vỏ đạn pháo
- ballistic fingerprinting => Dấu vân tay đạn đạo
- ballistic galvanometer => Vôn kế đo nhanh
- ballistic identification => nhận dạng đạn đạo
- ballistic missile => tên lửa đạn đạo
- ballistic missile defense organization => Tổ chức Phòng thủ tên lửa đạn đạo
- ballistic pendulum => Con lắc đạn đạo
Definitions and Meaning of balling in English
balling (p. pr. & vb. n.)
of Ball
FAQs About the word balling
quả bóng
of Ball
lăn,làm tròn,kết tụ,bông,Hạt cườm,đóng bó,vón cục,vón cục,xà cừ,nghiền xong
làm phẳng,mở đầu,san bằng,lây lan,mở ra,mở ra
ball-hawking => thợ săn bóng, ballgame => Trò chơi bóng, ball-flower => hoa quả bóng, balletomania => balletomania, balletomane => balletomane,