Vietnamese Meaning of ballistic pendulum
Con lắc đạn đạo
Other Vietnamese words related to Con lắc đạn đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ballistic pendulum
- ballistic missile defense organization => Tổ chức Phòng thủ tên lửa đạn đạo
- ballistic missile => tên lửa đạn đạo
- ballistic identification => nhận dạng đạn đạo
- ballistic galvanometer => Vôn kế đo nhanh
- ballistic fingerprinting => Dấu vân tay đạn đạo
- ballistic capsule => Vỏ đạn pháo
- ballistic => đạn đạo
- ballister => Máy bắn đá
- ballista => máy bắn đá
- balling => quả bóng
Definitions and Meaning of ballistic pendulum in English
ballistic pendulum (n)
a physical pendulum consisting of a large mass suspended from a rod; when it is struck by a projectile its displacement is used to measure the projectile's velocity
FAQs About the word ballistic pendulum
Con lắc đạn đạo
a physical pendulum consisting of a large mass suspended from a rod; when it is struck by a projectile its displacement is used to measure the projectile's velo
No synonyms found.
No antonyms found.
ballistic missile defense organization => Tổ chức Phòng thủ tên lửa đạn đạo, ballistic missile => tên lửa đạn đạo, ballistic identification => nhận dạng đạn đạo, ballistic galvanometer => Vôn kế đo nhanh, ballistic fingerprinting => Dấu vân tay đạn đạo,