Vietnamese Meaning of ballistic fingerprinting
Dấu vân tay đạn đạo
Other Vietnamese words related to Dấu vân tay đạn đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ballistic fingerprinting
- ballistic galvanometer => Vôn kế đo nhanh
- ballistic identification => nhận dạng đạn đạo
- ballistic missile => tên lửa đạn đạo
- ballistic missile defense organization => Tổ chức Phòng thủ tên lửa đạn đạo
- ballistic pendulum => Con lắc đạn đạo
- ballistic trajectory => Quỹ đạo đạn đạo
- ballistics => đạn đạo học
- ballistite => đạn bóp
- ballistocardiogram => Ballistocardiogram
- ballistocardiograph => Máy đo đạc hoạt động tim
Definitions and Meaning of ballistic fingerprinting in English
ballistic fingerprinting (n)
identification of the gun that fired a bullet from an analysis of the unique marks that every gun makes on the bullet it fires and on the shell ejected from it
FAQs About the word ballistic fingerprinting
Dấu vân tay đạn đạo
identification of the gun that fired a bullet from an analysis of the unique marks that every gun makes on the bullet it fires and on the shell ejected from it
No synonyms found.
No antonyms found.
ballistic capsule => Vỏ đạn pháo, ballistic => đạn đạo, ballister => Máy bắn đá, ballista => máy bắn đá, balling => quả bóng,