Vietnamese Meaning of ballgame
Trò chơi bóng
Other Vietnamese words related to Trò chơi bóng
- trận chiến
- cuộc thi
- xung đột
- đối đầu
- tranh cãi
- giao đấu
- trận đấu
- sự cạnh tranh
- Cuộc đấu tranh
- Chiến tranh
- chiến tranh
- Xung đột
- chiến đấu
- cuộc thi
- Không chiến
- Đối mặt
- Đua ngựa
- đối đầu
- xung đột
- xổ số
- Rút thăm trúng thưởng
- luận điểm
- va chạm
- tranh cãi
- cuộc tranh luận
- bất hoà
- tranh luận
- tranh chấp
- Ma sát
- Đấu vật
- người cắn móng tay
- cãi nhau
- Hàng
- Kéo co
Nearest Words of ballgame
- ball-flower => hoa quả bóng
- balletomania => balletomania
- balletomane => balletomane
- balletic => ba lê
- ballet skirt => Váy ba lê
- ballet position => Tư thế ba lê
- ballet mistress => Vũ công ba lê
- ballet master => Đoàn trưởng đoàn múa bale
- ballet dancer => Vận động viên múa ba lê
- ballet company => Đoàn ballet
- ball-hawking => thợ săn bóng
- balling => quả bóng
- ballista => máy bắn đá
- ballister => Máy bắn đá
- ballistic => đạn đạo
- ballistic capsule => Vỏ đạn pháo
- ballistic fingerprinting => Dấu vân tay đạn đạo
- ballistic galvanometer => Vôn kế đo nhanh
- ballistic identification => nhận dạng đạn đạo
- ballistic missile => tên lửa đạn đạo
Definitions and Meaning of ballgame in English
ballgame (n)
a particular situation that is radically different from the preceding situation
a field game played with a ball (especially baseball)
FAQs About the word ballgame
Trò chơi bóng
a particular situation that is radically different from the preceding situation, a field game played with a ball (especially baseball)
trận chiến,cuộc thi,xung đột,đối đầu,tranh cãi,giao đấu,trận đấu,sự cạnh tranh,Cuộc đấu tranh,Chiến tranh
Hòa hợp,Hòa bình,hòa hợp
ball-flower => hoa quả bóng, balletomania => balletomania, balletomane => balletomane, balletic => ba lê, ballet skirt => Váy ba lê,